Characters remaining: 500/500
Translation

khoảnh khoái

Academic
Friendly

Từ "khoảnh khoái" trong tiếng Việt một tính từ, thường được sử dụng để diễn tả cảm giác vui vẻ, thoải mái, dễ chịu. Khi ai đó cảm thấy khoảnh khoái, họ thường tâm trạng thoải mái, không lo âu, có thể đang tận hưởng những giây phút hạnh phúc.

Giải thích:
  • Nghĩa cơ bản: "Khoảnh khoái" mang ý nghĩa về trạng thái tinh thần tích cực. có thể mô tả cảm giác dễ chịu khi thư giãn, tận hưởng thời gian, hoặc cảm thấy vui vẻ trong một hoàn cảnh nào đó.
  • Sử dụng trong câu:
    • "Sau một ngày làm việc vất vả, tôi cảm thấy thật khoảnh khoái khi được ngồi bên bờ biển."
    • "Chơi cùng bạn làm tôi khoảnh khoái hơn bao giờ hết."
Một số cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương: Từ "khoảnh khoái" có thể được sử dụng để miêu tả tâm trạng của nhân vật trong một tác phẩm văn học, thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc.

    • dụ: "Khi ánh nắng ban mai chiếu rọi, ấy cảm thấy khoảnh khoái như được tái sinh."
  • Trong giao tiếp hàng ngày: Có thể dùng để khuyến khích người khác thư giãn hoặc vui vẻ.

    • dụ: "Hãy để những lo âu bên ngoài, chúng ta cùng nhau tận hưởng khoảnh khắc khoảnh khoái này!"
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Khoái: Đơn giản hơn, "khoái" cũng mang nghĩa vui vẻ, thích thú, nhưng không hoàn toàn giống với "khoảnh khoái" "khoái" thường được dùng trong ngữ cảnh khác, như "khoái ăn".
  • Khoái chí: Nghĩa tương tự nhưng thường chỉ về cảm giác vui vẻ trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Vui vẻ: Cảm giác hạnh phúc, thoải mái.
  • Thỏa mãn: Cảm giác hài lòng, không còn mong muốn thêm.
  • Dễ chịu: Trạng thái thoải mái, không bị áp lực.
  1. Nh. Khoảnh: Con mụ khoảnh khoái lắm xa lánh bà con.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "khoảnh khoái"